Mẹo chế biến thịt lợn thành bài thuốc tốt

Hậu Nguyễn
Hầu như tất cả các bộ phận của con lợn đều mang lại lợi ích cho sức khỏe và có thể hỗ trợ điều trị bệnh.

Thịt lợn tốt như thế nào?

Thịt lợn không chỉ là nguồn cung cấp dồi dào protid, lipid, vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, mà các bộ phận khác như tiết, lòng, móng giò, mật, da còn có thể kết hợp với các vị thuốc Đông y để chữa bệnh.

thit-lon-1724029907.jpg

 

Thịt lợn không chỉ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe mà còn được dùng để làm nhiều loại thuốc. Ảnh minh họa

Theo Đông y, thịt nạc lợn (trư nhục) có vị ngọt, mặn, tính bình, đi vào kinh tỳ, vị và thận, có tác dụng tư âm nhuận táo (bổ âm, làm ẩm và nhuận tràng). Thịt nạc lợn thường được sử dụng trong các trường hợp như nhiễm khuẩn, sốt cao, mất nước, ho khan, táo bón, đái tháo đường và suy kiệt do thiếu dinh dưỡng.

Thịt mỡ lợn (trư chi cao) có vị ngọt, tính mát, đi vào kinh phế và đại tràng. Nó có tác dụng bổ hư, nhuận tràng và làm ẩm. Thịt mỡ lợn thường được sử dụng để điều trị các chứng ho khan, táo bón, khô da và nứt nẻ da.

Chân giò lợn (trư đề) có vị ngọt, mặn, tính bình, đi vào kinh vị. Nó có tác dụng bổ huyết, thông sữa, thúc đẩy quá trình lành vết thương và hình thành mô mới. Chân giò lợn thường được dùng cho các trường hợp huyết hư (thiếu máu), suy nhược cơ thể, sản phụ ít sữa, mụn nhọt và lở ngứa.

Bóng bì lợn (trư phu) là bì lợn đã qua chế biến, nướng phồng lên. Trước khi sử dụng, bóng bì được nhúng nước cho mềm để nấu canh, lẩu hoặc làm món ăn nhẹ dễ tiêu. Các món ăn từ bóng bì đều có tác dụng dưỡng da và nhuận tràng.

Theo Đông y, bóng bì lợn có vị ngọt, tính mát, đi vào kinh thận và phế. Nó có tác dụng nhuận phế (làm ẩm phổi), trạch phu (bổ phế và dưỡng da), bổ âm. Bóng bì lợn thường được sử dụng để điều trị các trường hợp khô rát da, bong da, đau sưng họng.

Cách chế biến thịt lợn thành bài thuốc tốt cho sức khoẻ của bạn

Thịt lợn nấu với kỷ tử

thit-lon1-1724029915.jpg

 

Món này bổ dưỡng, dễ tiêu hóa, phù hợp cho nhiều đối tượng, đặc biệt là người mới ốm dậy, sản phụ sau sinh và trẻ em. Ảnh minh họa

Nguyên liệu:

Thịt nạc thăn: 200g

Kỷ tử: 15g

Thục địa: 20g

Đương quy: 20g

Đại táo: 10 quả

Gia vị: muối, hạt nêm, đường, tiêu, hành lá (tùy khẩu vị)

Cách chế biến:

Sơ chế nguyên liệu:

Thịt nạc thăn rửa sạch, thái miếng vừa ăn.

Kỷ tử, thục địa, đương quy rửa sạch, để ráo.

Đại táo rửa sạch, bỏ hạt.

Hành lá rửa sạch, thái nhỏ.

Nấu canh:

Cho thịt, kỷ tử, thục địa, đương quy, đại táo vào nồi, đổ nước vừa đủ.

Đun sôi, hớt bọt để nước canh được trong.

Hạ nhỏ lửa, hầm khoảng 30-45 phút cho thịt chín mềm và các vị thuốc ra hết chất.

Nêm nếm gia vị vừa ăn.

Tắt bếp, rắc hành lá lên trên.

Lưu ý:

Có thể thay thịt nạc thăn bằng các loại thịt khác như sườn non, chân giò... tùy theo sở thích.

Nên dùng nồi đất hoặc nồi sứ để hầm canh, giúp giữ được hương vị và chất dinh dưỡng của món ăn.

Món canh này có thể ăn nóng hoặc nguội đều ngon.

Công dụng:

Bổ huyết, dưỡng âm, ích khí, kiện tỳ vị.

Tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng sau ốm dậy.

Cải thiện thị lực, giảm mệt mỏi, chóng mặt.

Tốt cho phụ nữ sau sinh, giúp lợi sữa, bổ máu.

Cách làm cao bì lợn

Nguyên liệu:

Bì lợn: 1kg

Gừng: 1 củ

Sả: 3-4 củ

Hạt tiêu: 1 thìa cà phê

Giấm: 1/2 bát con

Muối: 1 thìa canh

Nước mắm: 1 thìa canh

Đường: 1 thìa canh

Cách làm:

Sơ chế bì lợn:

Bì lợn cạo sạch lông, rửa sạch với nước muối và giấm để khử mùi hôi.

Cho bì lợn vào nồi, đổ nước ngập bì, thêm gừng đập dập, sả đập dập, hạt tiêu, muối.

Luộc bì lợn khoảng 30-45 phút cho bì chín mềm.

Vớt bì ra, ngâm vào nước lạnh khoảng 15 phút cho bì nguội và săn lại.

Thái bì thành sợi nhỏ hoặc miếng vừa ăn.

Nấu cao:

Cho bì lợn đã thái vào nồi áp suất, đổ nước vừa đủ ngập bì.

Nêm nước mắm, đường, hạt tiêu vào nồi.

Đậy nắp nồi áp suất, đun khoảng 45-60 phút cho bì nhừ và nước cạn bớt.

Tắt bếp, để nồi nguội tự nhiên.

Hoàn thành:

Mở nắp nồi, múc cao bì ra bát hoặc hộp đựng.

Để cao bì nguội hoàn toàn, cao sẽ đông lại.

Bảo quản cao bì trong ngăn mát tủ lạnh để dùng dần.

Lưu ý:

Khi luộc bì, có thể thêm một ít rượu trắng vào nồi để khử mùi hôi hiệu quả hơn.

Nên dùng nồi áp suất để nấu cao, giúp tiết kiệm thời gian và bì nhanh nhừ hơn.

Nếu không có nồi áp suất, có thể nấu cao bằng nồi thường, nhưng thời gian nấu sẽ lâu hơn (khoảng 2-3 tiếng).

Khi cao bì đã đông, có thể cắt thành miếng nhỏ vừa ăn, chấm với nước mắm chua ngọt hoặc dùng làm nguyên liệu cho các món ăn khác.

Công dụng của cao bì lợn:

Bổ sung collagen, giúp da săn chắc, đàn hồi, giảm nếp nhăn.

Tăng cường sức khỏe xương khớp, giảm đau nhức.

Tốt cho phụ nữ sau sinh, giúp lợi sữa, phục hồi sức khỏe.

Cải thiện hệ tiêu hóa, giảm táo bón.

Tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa bệnh tật.

Cách nấu canh bì lợn và đại táo

Nguyên liệu:

Bì lợn: 300g

Đại táo: 10-15 quả

Đường phèn: vừa đủ (tùy khẩu vị)

Gừng: 1 nhánh nhỏ

Muối: 1/2 thìa cà phê

Cách làm:

Sơ chế nguyên liệu:

Bì lợn cạo sạch lông, rửa sạch với muối và giấm để khử mùi hôi.

Thái bì thành miếng vừa ăn hoặc để nguyên miếng lớn tùy thích.

Đại táo rửa sạch, bỏ hạt, có thể cắt đôi hoặc để nguyên quả.

Gừng cạo vỏ, rửa sạch, đập dập.

Nấu canh:

Cho bì lợn vào nồi, đổ nước ngập bì, thêm gừng đập dập và 1/2 thìa cà phê muối.

Đun sôi, hớt bọt để nước canh được trong.

Hạ nhỏ lửa, hầm khoảng 45-60 phút cho bì chín mềm.

Cho đại táo vào nồi, tiếp tục hầm thêm 15-20 phút cho đại táo chín mềm.

Thêm đường phèn vào nồi, khuấy đều cho tan. Nêm nếm lại gia vị cho vừa ăn.

Tắt bếp, múc canh ra bát, thưởng thức.

Lưu ý:

Có thể thêm một ít hạt sen hoặc long nhãn vào nồi hầm cùng để tăng thêm hương vị và giá trị dinh dưỡng cho món canh.

Nếu không thích vị ngọt của đường phèn, có thể thay thế bằng muối hoặc không thêm gia vị ngọt.

Nên ăn canh khi còn nóng để cảm nhận được hương vị thơm ngon và hấp thụ tốt nhất các dưỡng chất.

Công dụng của món canh:

Bổ huyết, dưỡng âm, làm đẹp da, giảm nếp nhăn.

Tăng cường sức khỏe xương khớp, giảm đau nhức.

Tốt cho hệ tiêu hóa, giảm táo bón.

Bồi bổ sức khỏe, tăng cường sức đề kháng.

Đặc biệt tốt cho phụ nữ sau sinh, giúp lợi sữa, phục hồi sức khỏe.